Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vừa vặn


aller bien; convenir bien
Cái áo này chị mặc vừa vặn
cette robe vous va bien; cette robe vous habille bien
juste
Tỉ lệ vừa vặn
justes proportions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.